Sau gần 3 tháng xuất hiện tại thị trường trong nước, những chiếc SIM ghép "thần thánh" 4G GPP LTE cho phép iPhone lock sử dụng như bản quốc tế vẫn hoạt động bình thường, giá chỉ còn 50.000 đồng.Bài trước chúng ta đã tìm hiểu về chiếc sim Viettel đầu số 0987. Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu sim 4G GPP LTE nhé!
>>>Tham khảo thêm:
Tìm hiểu về sim ghép 4G GPP LTE
>>>Danh sách sim số đẹp nhà mạng Mobifone:
Liên hệ mua sim:0932338888-0989575575
0933.52.39.52 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.01.01.2006 | Giá: | 6,000,000 |
0934 419419 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.01.02.1994 | Giá: | 6,000,000 |
0934 675675 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.01.02.2000 | Giá: | 6,000,000 |
0934.79.6888 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.01.03.05.09 | Giá: | 6,000,000 |
0935 031031 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.01.03.1993 | Giá: | 6,000,000 |
0935 333332 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.01.05.1992 | Giá: | 6,000,000 |
0935 336333 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.01.05.1993 | Giá: | 6,000,000 |
0935 446888 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.01.06.1995 | Giá: | 6,000,000 |
0935 602888 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.01.08.1992 | Giá: | 6,000,000 |
0936 013013 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.0123.1515 | Giá: | 6,000,000 |
0936 031031 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.0123.1977 | Giá: | 6,000,000 |
0936 254254 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.02.02.2004 | Giá: | 6,000,000 |
0936 301301 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.03.08.1998 | Giá: | 6,000,000 |
0936 400999 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.03.11.2002 | Giá: | 6,000,000 |
0936.05.1999 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.04.11.1982 | Giá: | 6,000,000 |
0936.92.0000 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.04.11.1995 | Giá: | 6,000,000 |
0937 416416 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.0404.2016 | Giá: | 6,000,000 |
0938 221888 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.06.06.74.74 | Giá: | 6,000,000 |
0938 353555 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.07.04.2000 | Giá: | 6,000,000 |
0938 377878 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.07.09.1995 | Giá: | 6,000,000 |
0938 568868 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.08.04.1996 | Giá: | 6,000,000 |
0938 568868 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.0808.5885 | Giá: | 6,000,000 |
0938 787868 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.09.05.09.08 | Giá: | 6,000,000 |
0939 049049 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.09.09.7767 | Giá: | 6,000,000 |
0939 347888 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.09.11.2014 | Giá: | 6,000,000 |
0939 686333 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.09.59.61.63 | Giá: | 6,000,000 |
0939 839398 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.09.79.59.39 | Giá: | 6,000,000 |
0939 899886 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.3.5.7.9.1668 | Giá: | 6,000,000 |
0939.62.86.86 | Giá: | 12,000,000 | < - > | 09.31.01.2001 | Giá: | 6,000,000 |
090.16.33339 | Giá: | 12,100,000 | < - > | 09.3131.30.31 | Giá: | 6,000,000 |
0933 526526 | Giá: | 12,100,000 | < - > | 09.33.11.99.68 | Giá: | 6,000,000 |
0933 582582 | Giá: | 12,100,000 | < - > | 09.3333.6568 | Giá: | 6,000,000 |
0937 926926 | Giá: | 12,100,000 | < - > | 09.34.36.35.37 | Giá: | 6,000,000 |
0937.87.39.39 | Giá: | 12,100,000 | < - > | 09.345.39.666 | Giá: | 6,000,000 |
090.666.44.00 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 090 545 1989 | Giá: | 6,000,000 |
090.666.44.22 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 090.13579.09 | Giá: | 6,000,000 |
090.666.44.33 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 090.13579.33 | Giá: | 6,000,000 |
0901 266268 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 090.23.88.222 | Giá: | 6,000,000 |
0901 268768 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 090.253.88.99 | Giá: | 6,000,000 |
0901 268886 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 090.333.64.64 | Giá: | 6,000,000 |
093.888.22.55 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 090.601.66.77 | Giá: | 6,000,000 |
093.888.22.66 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 090.666.999.3 | Giá: | 6,000,000 |
0931 204444 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 090.716.77.99 | Giá: | 6,000,000 |
0931 206206 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 090.78887.08 | Giá: | 6,000,000 |
0931 208208 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 090.79.89.111 | Giá: | 6,000,000 |
0931 208999 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 090.92.98.555 | Giá: | 6,000,000 |
0931 209209 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 090.95.23455 | Giá: | 6,000,000 |
0931 213213 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 090.969.1997 | Giá: | 6,000,000 |
0931 213979 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 090.97779.08 | Giá: | 6,000,000 |
0931 215215 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 090.991.79.39 | Giá: | 6,000,000 |
0931 216999 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 000668 | Giá: | 6,000,000 |
0931 222345 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 012678 | Giá: | 6,000,000 |
0931 231231 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 017171 | Giá: | 6,000,000 |
0931 237237 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 021666 | Giá: | 6,000,000 |
0931 242242 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 031986 | Giá: | 6,000,000 |
0931 244244 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 044666 | Giá: | 6,000,000 |
0931 249249 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 055559 | Giá: | 6,000,000 |
0931 250000 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 091099 | Giá: | 6,000,000 |
0931 253253 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 122017 | Giá: | 6,000,000 |
0931 257257 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 186139 | Giá: | 6,000,000 |
0931 263263 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 222779 | Giá: | 6,000,000 |
0931 263999 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 242666 | Giá: | 6,000,000 |
0931 265265 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 251325 | Giá: | 6,000,000 |
0931 265999 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 264265 | Giá: | 6,000,000 |
0931 267267 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 269569 | Giá: | 6,000,000 |
0931 267888 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 279179 | Giá: | 6,000,000 |
0931 276999 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 288555 | Giá: | 6,000,000 |
0931 285888 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 338799 | Giá: | 6,000,000 |
0931 285999 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 368768 | Giá: | 6,000,000 |
0931 545888 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 413666 | Giá: | 6,000,000 |
0931 545999 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 503456 | Giá: | 6,000,000 |
0931 554888 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 573456 | Giá: | 6,000,000 |
0931 554999 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 579879 | Giá: | 6,000,000 |
0931.2222.86 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 588586 | Giá: | 6,000,000 |
0931.24.0000 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 626226 | Giá: | 6,000,000 |
0931.26.0000 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 630163 | Giá: | 6,000,000 |
0931.26.3888 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 630164 | Giá: | 6,000,000 |
0931.26.3979 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 680179 | Giá: | 6,000,000 |
0931.26.4444 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 800668 | Giá: | 6,000,000 |
0931.26.7999 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 868568 | Giá: | 6,000,000 |
0931.27.0000 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 979868 | Giá: | 6,000,000 |
0931.27.4444 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 979968 | Giá: | 6,000,000 |
0931.27.6888 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901 989968 | Giá: | 6,000,000 |
0931.28.3979 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901.02.19.19 | Giá: | 6,000,000 |
0931.28.4444 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901.09.6668 | Giá: | 6,000,000 |
0931.29.4444 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901.2.2.1993 | Giá: | 6,000,000 |
0931.54.0000 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901.22.24.26 | Giá: | 6,000,000 |
0931.54.6888 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901.22.3579 | Giá: | 6,000,000 |
09312.44.888 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901.22.8889 | Giá: | 6,000,000 |
0932.16.88.99 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901.2222.62 | Giá: | 6,000,000 |
0933.79.6668 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901.2222.78 | Giá: | 6,000,000 |
0937 666662 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901.2222.82 | Giá: | 6,000,000 |
0937.11.44.11 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901.26.46.86 | Giá: | 6,000,000 |
0937.11.55.11 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901.27.28.28 | Giá: | 6,000,000 |
0938.22.00.99 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901.27.8668 | Giá: | 6,000,000 |
0938.22.11.99 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901.33.1688 | Giá: | 6,000,000 |
0938.55.00.99 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901.37.68.66 | Giá: | 6,000,000 |
0938.55.11.99 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901.38.3688 | Giá: | 6,000,000 |
0938.55.22.99 | Giá: | 12,200,000 | < - > | 0901.52.52.59 | Giá: | 6,000,000 |
0907 062999 | Giá: | 12,268,000 | < - > | 0901.63.63.66 | Giá: | 6,000,000 |
>>>Tham khảo thêm video nói về sim số kép:
Hướng dẫn chi tiết cách chọn sim số kép chuẩn hotline doanh nghiệp
Xuất hiện tại thị trường trong nước từ đầu tháng 4/2017, loại SIM ghép 4G GPP LTE đã từng gây xôn xao đối với cộng đồng sử dụng iPhone lock (thậm chí nhanh chóng được gọi với cái tên "thần thánh") do có thể cho phép một chiếc iPhone lock như iPhone 5, 5C, 5S, 5SE cho tới iPhone 6, 6S, iPhone 7, 7 Plus, chạy các phiên bản hệ điều hành iOS sử dụng bình thường như bản quốc tế.
Thậm chí ngay cả với những lỗi làm đau đầu giới chơi iPhone khóa mạng từ lâu như không thể kích hoạt iMessage, lỗi không tra được tài khoản bằng cú pháp *101#, không hỗ trợ kết nối 4G, lỗi cuộc gọi đến… cũng được khắc phục khi lắp loại SIM này.
Theo tìm hiểu của ICTnews, nếu như thời điểm ban đầu mới ra mắt có nơi rao bán đến 200.000 – 250.000 đồng cho một chiếc SIM 4G GPP LTE thì đến nay loại SIM này có giá chỉ còn 50.000 đồng, thấp hơn rất nhiều, thời gian bảo hành 6 tháng.
Thậm chí nếu mua số lượng lớn, giá bán còn xuống dưới mức 50.000 đồng.
Ngoài ra nhiều cửa hàng bán iPhone lock sẵn sàng tặng thêm SIM ghép “thần thánh” để khách hàng sử dụng thay vì yêu cầu khách phải mua thêm như trước.
SIM được bán tràn ngập trên mạng, giá bán lẻ chỉ còn từ 50.000 đồng.
Với một thị trường tràn ngập iPhone lock các đời như tại Việt Nam xuất xứ AT&T, T-Mobile, Verizon (Mỹ), Vodafone (UK) hay Softbank, AU KDDI, Docomo (Nhật Bản) cùng một số quốc gia khác…, sự xuất hiện của loại SIM ghép 4G GPP LTE đang được cộng đồng người dùng iPhone lock chào đón.
Tuy nhiên, đại diện một cửa hàng điện thoại tại Trương Định (Hà Nội) cho hay việc sử dụng SIM ghép “thần thánh” 4G GPP LTE đến thời điểm hiện nay vẫn là câu chuyện dùng được ngày nào biết ngày đó, không ai có thể khẳng định được độ ổn định của SIM.
Chính vì thế, với những người đã lắp loại SIM ghép này, điều tối kị là reset lại máy hay nâng cấp cập nhật hệ điều hành iOS để lường trước khả năng bị Apple vá lỗi, SIM ghép 4G GPP LTE… hết thần thánh.
Cũng theo tìm hiểu của ICTnews, thị trường iPhone lock đang có giá bán khá hợp lí, do đó được nhiều người dùng mua để sử dụng cùng với SIM ghép “thần thánh” để tiết kiệm được nhiều chi phí so với việc mua hàng quốc tế hay phân phối chính hãng.
Một chiếc iPhone 6 lock các màu, dung lượng 16 GB chất lượng quảng cáo còn 95% giá bán hiện nay trên thị trường vào khoảng 3,3-3,4 triệu đồng; iPhone 6S 97% giá khoảng 4,5 triệu đồng; còn 6S Plus 16 GB 97% giá khoảng 6 triệu đồng… Với giá bán ngày càng hạ nhiệt, chất lượng ổn định từ các địa chỉ bán hàng đã khẳng định được uy tín và cộng thêm chính sách bảo hành từ 3 – 6 tháng, nhiều người dùng vẫn tìm mua iPhone lock để sử dụng.
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI SIM SỐ ĐẸP
Đ/C: 575 Giải Phóng – Hoàng Mai – Hà Nội
Liên hệ: 0989 575.575 – 0904.73.73.73
Nguồn:http://www.sodepsieure.com/2017/07/sim-ghep-4g-gpp-lte.html
>>>Xem thêm các bài viết khác:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét